Có 2 kết quả:

琐碎 suǒ suì ㄙㄨㄛˇ ㄙㄨㄟˋ瑣碎 suǒ suì ㄙㄨㄛˇ ㄙㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trifling
(2) trivial
(3) tedious
(4) inconsequential

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trifling
(2) trivial
(3) tedious
(4) inconsequential

Bình luận 0